Danh sách tuyên truyền viên pháp luật thị trấn Thống Nhất
DANH SÁCH TUYÊN TRUYỀN VIÊN PHÁP LUẬT |
| |||||||||||
STT | Tên xã, phường, thị trấn (cấp xã) | Họ và tên | Địa chỉ | Quyết định |
| |||||||
1 | Đặng Thế Hải | Thị trấn Thồng Nhất | Quyết định |
| ||||||||
2 | Lương Xuân Dương | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
3 | Lưu Thị Phương | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
4 | Trịnh Hữu Lượng | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
5 | Lê Thị Tình | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
6 | Mai Xuân Tào | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
7 | Thiều Minh Đức | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
8 | Lê Đức Thịnh | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
9 | Đỗ Mạnh Cương | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
10 | Lê Công Quyết | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
11 | Nguyễn Thị Thu | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
12 | Trần Phượng Hoàng | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
13 | Lê Thanh Quang | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
14 | Phạm Thị Hân | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
15 | Cao Văn Phượng | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
16 | Trần Thị Thu | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
17 | Võ Nguyên Triều | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
18 | Lê Văn Tuấn | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
18 | Trịnh Ngọc Tuyên | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
20 | Lê Văn Long | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
21 | Bùi Thị Huyền Trang | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ |
| |||||||||||
STT | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Dân tộc | Tổ hòa giải | Trình độ chuyên môn | Quyết định công nhận làm hòa giải viên | |||||
1 | Thiều Minh Đức | 1955 | Nam | Kinh | Khu phố 2 |
| Quyết định Số: 08/QĐ-UBND | |||||
2 | Nguyễn Ngọc Thành | 1981 | Nam | Kinh | Khu phố 2 |
| ||||||
3 | Bùi Thị Hằng | 1969 | Nữ | Kinh | Khu phố 2 |
| ||||||
4 | Nguyễn Xuân Lan | 1961 | Nam | Kinh | Khu phố 2 |
| ||||||
5 | Nguyễn Đăng Long | 1996 | Nam | Kinh | Khu phố 2 |
| ||||||
6 | Lê Thị Minh Hải | 1973 | Nữ | Kinh | khu phố 2 |
| ||||||
7 | Mai Xuân Tào | 1952 | Nam | Kinh | Khu phố 4 |
| ||||||
8 | Đỗ Xuân Luyến | 1958 | Nam | Kinh | Khu phố 4 |
| ||||||
9 | Nguyễn Thị Báu | 1954 | Nữ | Kinh | Khu phố 4 |
| ||||||
10 | Trần Mạnh Hùng | 1966 | Nam | Kinh | Khu phố 4 |
| ||||||
11 | Phạm Ngọc Hoàng | 1996 | Nam | Kinh | Khu phố 4 |
| ||||||
12 | Nguyễn Thị Vực | 1961 | Nữ | Kinh | Khu phố 4 |
| ||||||
13 | Hoàng Thị Hiền | 1989 | Nữ | Kinh | Khu phố 4 |
| ||||||
14 | Văn Thị Tài | 1972 | Nữ | Kinh | Khu phố 3/2 |
| ||||||
15 | Lê Thanh Quang | 1962 | Nam | Kinh | Khu phố 3/2 |
| ||||||
16 | Phạm Ngọc Khuê | 1947 | Nam | Kinh | Khu phố 3/2 |
| ||||||
17 | Trần Xuân Thưởng | 1950 | Nam | Kinh | Khu phố 3/2 |
| ||||||
18 | Trần Hoài Thương | 1989 | Nam | Kinh | Khu phố 3/2 |
| ||||||
19 | Hoàng Thị Phương | 1952 | Nữ | Kinh | Khu phố 3/2 |
| ||||||
20 | Trịnh Ngọc Quang | 1971 | Nam | Kinh | Khu phố 3/2 |
| ||||||
21 | Lê Văn Tuấn | 1965 | Nam | Kinh | Khu phô Sơn Phòng |
| ||||||
22 | Trịnh Ngọc Tuyên | 1968 | Nam | Kinh | Khu phô Sơn Phòng |
| ||||||
23 | Nguyễn Văn Tiến | 1953 | Nam | Kinh | Khu phô Sơn Phòng |
| ||||||
24 | Lê Đức Bình | 1953 | Nam | Kinh | Khu phô Sơn Phòng |
| ||||||
25 | Trần Quang Huy | 1989 | Nam | Kinh | Khu phô Sơn Phòng |
| ||||||
26 | Trần Thị Liên | 1963 | Nữ | Kinh | Khu phô Sơn Phòng |
| ||||||
27 | Nguyễn Khánh Toàn | 1963 | Nam | Kinh | Khu phô Sơn Phòng |
| ||||||
28 | Hồ Văn Hạnh | 1967 | Nam | Kinh | Khu phô Thắng Lợi |
| ||||||
29 | Lê Văn Long | 1966 | Nam | Kinh | Khu phô Thắng Lợi |
| ||||||
30 | Lê Quang Toản | 1966 | Nam | Kinh | Khu phô Thắng Lợi |
| ||||||
31 | Thiều Quang Long | 1952 | Nam | Kinh | Khu phô Thắng Lợi |
| Quyết định Số: 08/QĐ-UBND | |||||
32 | Lê Đình Lượng | 1970 | Nam | Kinh | Khu phô Thắng Lợi |
| ||||||
33 | Nguyễn Gia Huy | 1997 | Nam | Kinh | Khu phô Thắng Lợi |
| ||||||
34 | Nguyễn Ngọc Lập | 1968 | Nam | Kinh | Khu phố 1 |
| ||||||
35 | Lưu Thị Phương | 1968 | Nữ | Kinh | Khu phố 1 |
| ||||||
36 | Nguyễn Thị Yến | 1956 | Nữ | Kinh | Khu phố 1 |
| ||||||
37 | Đào Thị Cúc | 1959 | Nữ | Kinh | Khu phố 1 |
| ||||||
38 | Trần Hồng Tính | 1989 | Nam | Kinh | Khu phố 1 |
| ||||||
39 | Lê Mạnh Tường | 1955 | Nam | Kinh | Khu phố 1 |
| ||||||
40 | Cao Văn Phượng | 1965 | Nam | Kinh | Khu phố Sao Đỏ |
| ||||||
41 | Võ Nguyên Triều | 1958 | Nam | Kinh | Khu phố Sao Đỏ |
| ||||||
42 | Trịnh Đăng Giới | 1953 | Nam | Kinh | Khu phố Sao Đỏ |
| ||||||
43 | Nguyễn Văn Quảng | 1963 | Nam | Kinh | Khu phố Sao Đỏ |
| ||||||
44 | Phan Chí Tùng | 1993 | Nam | Kinh | Khu phố Sao Đỏ |
| ||||||
45 | Phan Thị Lan Anh | 1974 | Nữ | Kinh | Khu phố Sao Đỏ |
| ||||||
46 | Phạm Thị Thuỷ | 1966 | Nữ | Kinh | Khu phố Thắng Long |
| ||||||
47 | Hoàng Thị Hiền | 1961 | Nữ | Kinh | Khu phố Thắng Long |
| ||||||
48 | Nguyễn Giáo | 1950 | Nam | Kinh | Khu phố Thắng Long |
| ||||||
49 | Mai Xuân Sơn | 1957 | Nam | Kinh | Khu phố Thắng Long |
| ||||||
50 | Trịnh Ngọc Hải | 2002 | Nam | Kinh | Khu phố Thắng Long |
| ||||||
51 | Nguyễn Thị Hoa | 1957 | Nữ | Kinh | Khu phố Thắng Long |
| ||||||
Danh sách tuyên truyền viên pháp luật thị trấn Thống Nhất
DANH SÁCH TUYÊN TRUYỀN VIÊN PHÁP LUẬT |
| |||||||||||
STT | Tên xã, phường, thị trấn (cấp xã) | Họ và tên | Địa chỉ | Quyết định |
| |||||||
1 | Đặng Thế Hải | Thị trấn Thồng Nhất | Quyết định |
| ||||||||
2 | Lương Xuân Dương | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
3 | Lưu Thị Phương | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
4 | Trịnh Hữu Lượng | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
5 | Lê Thị Tình | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
6 | Mai Xuân Tào | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
7 | Thiều Minh Đức | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
8 | Lê Đức Thịnh | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
9 | Đỗ Mạnh Cương | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
10 | Lê Công Quyết | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
11 | Nguyễn Thị Thu | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
12 | Trần Phượng Hoàng | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
13 | Lê Thanh Quang | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
14 | Phạm Thị Hân | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
15 | Cao Văn Phượng | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
16 | Trần Thị Thu | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
17 | Võ Nguyên Triều | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
18 | Lê Văn Tuấn | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
18 | Trịnh Ngọc Tuyên | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
20 | Lê Văn Long | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
21 | Bùi Thị Huyền Trang | Thị trấn Thồng Nhất |
| |||||||||
DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ |
| |||||||||||
STT | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Dân tộc | Tổ hòa giải | Trình độ chuyên môn | Quyết định công nhận làm hòa giải viên | |||||
1 | Thiều Minh Đức | 1955 | Nam | Kinh | Khu phố 2 |
| Quyết định Số: 08/QĐ-UBND | |||||
2 | Nguyễn Ngọc Thành | 1981 | Nam | Kinh | Khu phố 2 |
| ||||||
3 | Bùi Thị Hằng | 1969 | Nữ | Kinh | Khu phố 2 |
| ||||||
4 | Nguyễn Xuân Lan | 1961 | Nam | Kinh | Khu phố 2 |
| ||||||
5 | Nguyễn Đăng Long | 1996 | Nam | Kinh | Khu phố 2 |
| ||||||
6 | Lê Thị Minh Hải | 1973 | Nữ | Kinh | khu phố 2 |
| ||||||
7 | Mai Xuân Tào | 1952 | Nam | Kinh | Khu phố 4 |
| ||||||
8 | Đỗ Xuân Luyến | 1958 | Nam | Kinh | Khu phố 4 |
| ||||||
9 | Nguyễn Thị Báu | 1954 | Nữ | Kinh | Khu phố 4 |
| ||||||
10 | Trần Mạnh Hùng | 1966 | Nam | Kinh | Khu phố 4 |
| ||||||
11 | Phạm Ngọc Hoàng | 1996 | Nam | Kinh | Khu phố 4 |
| ||||||
12 | Nguyễn Thị Vực | 1961 | Nữ | Kinh | Khu phố 4 |
| ||||||
13 | Hoàng Thị Hiền | 1989 | Nữ | Kinh | Khu phố 4 |
| ||||||
14 | Văn Thị Tài | 1972 | Nữ | Kinh | Khu phố 3/2 |
| ||||||
15 | Lê Thanh Quang | 1962 | Nam | Kinh | Khu phố 3/2 |
| ||||||
16 | Phạm Ngọc Khuê | 1947 | Nam | Kinh | Khu phố 3/2 |
| ||||||
17 | Trần Xuân Thưởng | 1950 | Nam | Kinh | Khu phố 3/2 |
| ||||||
18 | Trần Hoài Thương | 1989 | Nam | Kinh | Khu phố 3/2 |
| ||||||
19 | Hoàng Thị Phương | 1952 | Nữ | Kinh | Khu phố 3/2 |
| ||||||
20 | Trịnh Ngọc Quang | 1971 | Nam | Kinh | Khu phố 3/2 |
| ||||||
21 | Lê Văn Tuấn | 1965 | Nam | Kinh | Khu phô Sơn Phòng |
| ||||||
22 | Trịnh Ngọc Tuyên | 1968 | Nam | Kinh | Khu phô Sơn Phòng |
| ||||||
23 | Nguyễn Văn Tiến | 1953 | Nam | Kinh | Khu phô Sơn Phòng |
| ||||||
24 | Lê Đức Bình | 1953 | Nam | Kinh | Khu phô Sơn Phòng |
| ||||||
25 | Trần Quang Huy | 1989 | Nam | Kinh | Khu phô Sơn Phòng |
| ||||||
26 | Trần Thị Liên | 1963 | Nữ | Kinh | Khu phô Sơn Phòng |
| ||||||
27 | Nguyễn Khánh Toàn | 1963 | Nam | Kinh | Khu phô Sơn Phòng |
| ||||||
28 | Hồ Văn Hạnh | 1967 | Nam | Kinh | Khu phô Thắng Lợi |
| ||||||
29 | Lê Văn Long | 1966 | Nam | Kinh | Khu phô Thắng Lợi |
| ||||||
30 | Lê Quang Toản | 1966 | Nam | Kinh | Khu phô Thắng Lợi |
| ||||||
31 | Thiều Quang Long | 1952 | Nam | Kinh | Khu phô Thắng Lợi |
| Quyết định Số: 08/QĐ-UBND | |||||
32 | Lê Đình Lượng | 1970 | Nam | Kinh | Khu phô Thắng Lợi |
| ||||||
33 | Nguyễn Gia Huy | 1997 | Nam | Kinh | Khu phô Thắng Lợi |
| ||||||
34 | Nguyễn Ngọc Lập | 1968 | Nam | Kinh | Khu phố 1 |
| ||||||
35 | Lưu Thị Phương | 1968 | Nữ | Kinh | Khu phố 1 |
| ||||||
36 | Nguyễn Thị Yến | 1956 | Nữ | Kinh | Khu phố 1 |
| ||||||
37 | Đào Thị Cúc | 1959 | Nữ | Kinh | Khu phố 1 |
| ||||||
38 | Trần Hồng Tính | 1989 | Nam | Kinh | Khu phố 1 |
| ||||||
39 | Lê Mạnh Tường | 1955 | Nam | Kinh | Khu phố 1 |
| ||||||
40 | Cao Văn Phượng | 1965 | Nam | Kinh | Khu phố Sao Đỏ |
| ||||||
41 | Võ Nguyên Triều | 1958 | Nam | Kinh | Khu phố Sao Đỏ |
| ||||||
42 | Trịnh Đăng Giới | 1953 | Nam | Kinh | Khu phố Sao Đỏ |
| ||||||
43 | Nguyễn Văn Quảng | 1963 | Nam | Kinh | Khu phố Sao Đỏ |
| ||||||
44 | Phan Chí Tùng | 1993 | Nam | Kinh | Khu phố Sao Đỏ |
| ||||||
45 | Phan Thị Lan Anh | 1974 | Nữ | Kinh | Khu phố Sao Đỏ |
| ||||||
46 | Phạm Thị Thuỷ | 1966 | Nữ | Kinh | Khu phố Thắng Long |
| ||||||
47 | Hoàng Thị Hiền | 1961 | Nữ | Kinh | Khu phố Thắng Long |
| ||||||
48 | Nguyễn Giáo | 1950 | Nam | Kinh | Khu phố Thắng Long |
| ||||||
49 | Mai Xuân Sơn | 1957 | Nam | Kinh | Khu phố Thắng Long |
| ||||||
50 | Trịnh Ngọc Hải | 2002 | Nam | Kinh | Khu phố Thắng Long |
| ||||||
51 | Nguyễn Thị Hoa | 1957 | Nữ | Kinh | Khu phố Thắng Long |
| ||||||
![](/page/web/themes/yendinh/css/images/refress_comment.jpg)